Có 3 kết quả:
姓氏 xìng shì ㄒㄧㄥˋ ㄕˋ • 幸事 xìng shì ㄒㄧㄥˋ ㄕˋ • 性事 xìng shì ㄒㄧㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
family name
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sth fortunate
(2) a lucky chance
(2) a lucky chance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sex
Bình luận 0